district de phước sơn en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 福山县 (越南)
- district: 音标:[distrikt] n.m.[史]裁判区 县 [引]区,区域 n.m. 县,区,区域...
- de: 音标:[d] prép....
- district de tân phước: 新福县...
- district de tiên phước: 仙福县...
- district de tuy phước: 绥福县...
- district de cái nước: 丐渃县...
- district de cần Đước: 芹德县...
- district de lạc sơn: 乐山县...
- district de bá thước: 伯烁县...
- district de anh sơn: 英山县 (越南)...
- district de kim sơn: 金山县 (越南)...
- district de nga sơn: 峨山县 (越南)...
- district de quan sơn: 关山县...
- district de Đức cơ: 德基县...
- district de nông sơn: 农山县...